Oregon State University được thành lập vào năm 1868, nằm trong khuôn viên của trường OSU tại Corvallis, bang Oregon, Mỹ. Sau gần 150 năm hoạt động trong lĩnh vực giáo dục và đào tạo, Oregon State đã trở thành một trong những trường đại học nghiên cứu công lập hàng đầu tại Mỹ. Với 11 trường cao đẳng trực thuộc, 15 khu nghiên cứu nông nghiệp, 35 văn phòng, trung tâm nghiên cứu hải dương Hartfield, Oregon State đã dấu ấn hoạt động của mình tại toàn bộ 36 hạt (tỉnh) thuộc bang Oregon. Hiện tại, trường thu hút hơn 30,000 học sinh từ hơn 50 tiểu bang nước Mỹ và hơn 100 quốc gia trên thế giới.
1.1/ Vị trí địa lý
Đại học Oregon State nằm tại Corvallis, bang Oregon – nơi được coi là một trong những thành phố an toàn và trong lành nhất nước Mỹ. Trường năm cách Pacific Coast chỉ khoảng 1 giờ đi xe – nơi các bạn du học sinh có thể trải nghiệm đường bờ biển dài nằm cạnh những đường núi và cây cối xanh mướt.
1.2/ Cơ sở vật chấtKhuôn viên chính của Đại học Oregon State rộng ~ 162ha với các khu học xá được xây dựng khang trang. Những khu học xá cổ nhất của trường bao gồm Weatherford Hall, Memorial Union và Benton Hall đã giúp trường nằm trong số ít các trường đại học lọt vào danh sách địa điểm mang tính lịch sử (National Register of Historic Places). Với nguồn kinh phí đầu tư ~285 triệu USD mỗi năm, chất lượng cơ sở vật chất của trường luôn được chú trọng phát triển – đảm bảo đáp ứng toàn bộ nhu cầu học tập và giải trí của sinh viên.
1.3/ Thành tích nổi bật
Trong quá trình hoạt động, trường Đại học Oregon State đã đạt được những thành tích nổi bật như sau:
– Nằm trong Top 78 trường đại học hàng đầu tại Mỹ và Top 200 trườnghàng đầu trên thế giới (Theo Academic Ranking of Worrld Universities 2015)
– Là 1 trong 40 trường đại học công lập của Hoa Kỳ đạt được Hạng 1 của tổ chức Carnegie– Xếp hạng 139 trong số 1,600 trường đại học của Mỹ (Theo US News and World Report 2013)– Xếp hạng 117 các chương trình cử nhân kinh doanh tốt nhất (Theo US News &World Report 2013)
– Các ngành thế mạnh: Công nghệ hạt nhân (#11), Kỹ sư Công nghiệp/ Sản xuất (#42), Kỹ sư dân dụng (#47), Dược (#39), Công nghệ máy tính (#63),…và rất nhiều chương trình khác được xếp hạng cao trong bảng xếp hạng top 100 trường đại học tốt nhất. (theo US News and World Reports)
II/ INTO OREGON STATE
INTO là một Tổ chức Giáo dục Quốc tế hàng đầu chuyên đào tạo chương trình tiếng Anh bổ trợ và dự bị đại học/ thạc sĩ cho sinh viên quốc tế. Hiện tại,
INTO hoạt động trên nhiều quốc gia phát triển như Anh, Mỹ, Canada,…với chất lượng giáo dục được hàng ngàn du học sinh công nhận.
Tại Oregon State, INTO có khuôn viên đào tạo học sinh quốc tế, cung cấp khóa học tiếng Anh bổ trợ và khóa học dự bị đại học cho các em học sinh chưa đáp ứng đủ điều kiện để nhập học vào khóa chuyên ngành của trường. Toàn bộ chương trình đào tạo của INTO đều được trường Đại học Oregon State công nhận và tín nhiệm trong nhiều năm.
Chương trình đào tạo của INTO bao gồm 2 chương trình chính:
2.1/ Đào tạo ngoại ngữ
Chương trình đào tạo ngoại ngữ của INTO sẽ bổ trợ cho các em học sinh chưa có đủ trình độ tiếng Anh để tham gia khóa học của trường Đại học Oregon State. Trong chương trình, các em học sinh sẽ được đào tạo đầy đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh trong lớp học có sĩ số nhỏ (17 – 20 học sinh/ lớp). Bên cạnh đó, trong quá trình học, các em cũng sẽ được đào tạo thêm về kĩ năng học tập trong trường đại học sau này như cách viết bài luận, cách dùng từ ngữ học thuật theo đúng ngữ cảnh,…
Đặc biệt, học sinh không cần chứng chỉ ngoại ngữ để tham gia khóa học. INTO sẽ có bài kiểm tra đầu vào ngoại ngữ và xếp lớp tiếng Anh dựa trên kết quả làm bài của từng học sinh. Đây sẽ là cơ hội lớn cho các em học sinh còn yếu kĩ năng ngoại ngữ.
2.2/ Dự bị đại học/ Dự bị thạc sĩ
2.2/ Dự bị đại học/ Dự bị thạc sĩ
INTO cung cấp khóa học dự bị đại học/ dự bị thạc sĩ về đầy đủ các ngành học của trường Oregon. Điều này đồng nghĩa rằng các em học sinh dù muốn học ngành nào tại trường cũng có thể tham gia khóa học dự bị theo đúng ngành đó tại INTO. Khóa học dự bị sẽ cung cấp cho các em những kiến thức nền tảng cho khóa cử nhân/ thạc sĩ sau này; đồng thời rèn luyện cho các em kỹ năng học tập tại các trường đại học Mỹ như kỹ năng tìm kiếm thông tin, kỹ năng thuyết trình, làm việc nhóm,…
Tất cả những kiến thức này sẽ là nền tảng tốt cho các em học sinh Việt Nam để học tập hiệu quả trong khóa chuyên ngành, đặc biệt khi các em mới hòa nhập cuộc sống mới, chưa quen với phương pháp học tập phương Tây.
Sau khi tốt nghiệp khóa dự bị, các em học sinh sẽ được chuyển tiếp trực tiếp vào năm 2 khóa đại học/ thạc sĩ của trường Đại học Oregon State – đảm bảo lộ trình học của các em vẫn là 4 năm cho khóa đại học, 2 năm cho khóa thạc sĩ, không bị kéo dài hơn so với thông thường. Rõ ràng, đây là một điều kiện thuận lợi cho các em học sinh chưa vững vàng cho khóa học chuyên ngành, hoặc chưa đáp ứng đủ điều kiện để nhập học thẳng vào khóa chuyên ngành của Oregon State
III/ CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC OREGON STATE
3.1/ Chương trình học và học phí
Trường cung cấp các khóa học đa dạng bao gồm 200 chương trình đào tạo đại học và 80 chương trình đào tạo sau đại học. Mức học phí trung bình của trường như sau:
Khóa học | Học phí | Sinh hoạt phí | Sách vở | Bảo hiểm | Tổng |
Khóa đại học (3 kỳ/năm) | 29,100$ | 15,000$ | 2,800$ | 1,650$ | 48,550$ |
Khóa dự bị đại học (3 kỳ/năm) | 29,900$ | 15,000$ | 2,800$ | 1,650$ | 49,350$ |
Khóa MBA (3 kỳ/năm) | 33,375$ | 15,000$ | 2,800$ | 1,650$ | 52,825$ |
Khóa thạc sĩ công nghệ/ Kĩ sư (3 kỳ/năm) | 24,900$ | 15,000$ | 2,800$ | 1,650$ | 44,350$ |
Dự bị thạc sĩ (3 kỳ/năm) | 30,980$ | 15,000$ | 2,800$ | 1,650$ | 50,430$ |
Tiếng Anh học thuật (1 kỳ) | 5,650$ | 5,000$ | 600$ | 550$ | 11,790$ |
Tiếng Anh cơ bản (5 tuần) | 2,400$ | 3,000$ | 275$ | 330$ | 6,005$ |
(*) Sinh hoạt phí và phí sách vở là chi phí trung bình, có thể thay đổi dựa trên cách chi tiêu của từng học sinh.
Điều kiện du học Mỹ tại trường Đại học Oregon State
3.2/ Điều kiện nhập học
Khóa chuyên ngành | Khóa dự bị (INTO) | |
Khóa đại học: | ||
TOEFL | 80 | 60 |
IELTS | 6.5 | 5.5 |
Học lực trung bình | 3.0 (tương đương 7.8) | 2.5 (tương đương 6.5) |
SAT | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
Khóa sau đại học: | ||
TOEFL | 80 – 91 | 71 |
IELTS | 6.5 – 7.5 | 6.0 |
Học lực trung bình | 3.0 – 3.5 (7.8 trở lên) | 2.75 (tương đương 7.0) |
GMAT/GRE | Không yêu cầu | Không yêu cầu |
4. Học Bổng
3-Term Pathway: $5,000
1&2-Term Pathway: $3,000