Tọa lạc tại thành phố Anyang tỉnh Gyeonggido, trường đại học Yeonsung được thành lập vào ngày 31 tháng 12 năm 1976. Là một trong những cái nôi của giáo dục thực nghiệm tại Hàn Quốc. Trường đại học Yeonsung, còn là một trong những ngôi trường hàng đầu tại Hàn Quốc đào tạo về kỹ năng chuyên nghiệp. Có thể nói, đây chính là môi trường giáo dục và đào tạo ra các chuyên gia cho xứ sở kim chi.
Trường đại học Yeonsung là nơi học tập nghiên cứu của hơn 8.000 sinh viên và là mái nhà của 450 giảng viên và nhận viên. Trường sẽ là nơi học tập lý tưởng biến ước mơ của bạn trở thành hiện thực
Đại học Yeonsung đã được trang bị nhiều thiết bị máy móc hiện đại, tiên tiến nhất. Giúp sinh viên, thuận lợi trong quá trình học tập và nghiên cứu. Bên cạnh đó, trường còn có đội ngũ giáo viên nhiệt tình giàu kinh nghiệm.
II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
1. Chương trình đào tạo tiếng Hàn:
Kỳ nhập học: tháng 3, 6, 9, 12
Đại học Yeonsung cung cấp một loạt các khóa học tiếng Hàn cho những người muốn học tiếng Hàn Quốc có hệ thống. Mục đích của chúng tôi là để giúp học sinh học tiếng Hàn và hiểu về văn hóa Hàn Quốc. Các khóa học tiếng Hàn Quốc cho phép các sinh viên nước ngoài trải nghiệm nhiều nền văn hóa Hàn Quốc để họ không chỉ có thể học tiếng Hàn mà có thể hiểu biết tốt hơn về văn hóa Hàn Quốc. Chúng tôi cung cấp 6 Level khóa học thường xuyên và các khóa học đặc biệt khác. Sinh viên hoàn thành cấp độ 4 có thể giao tiếp hiệu quả trong cuộc sống hàng ngày. Hơn nữa, khi sinh viên vượt qua Level 6, họ sẽ phải thông thạo tiếng Hàn đủ để vào chương trình đại học và tiếp tục học tập tại Hàn Quốc.
Chi phí đào tạo:
Học phí | Tiền nhập học | Tiền Ký túc xá | Tổng cộng |
4.000.000 won | 50.000 won | 1.800.000 won/ năm | 5.850.000 won |
1 năm | Nộp 1 lần |
2.Chương trình đào tạo sinh viên quốc tế và học phí:
Các khóa học kéo dài 2-3 hoặc 4 năm
Ngành | Khoa học |
IT | · Điện tử · IT · Kỹ sư điện · Phần mềm |
Nghệ thuật & Thiết kế | · Thiết kế Hình ảnh truyền thông · Đồ họa Quảng cáo và Chuyển động · Thời trang, Stylist · Chăm sóc sắc đẹp · Thẩm mỹ |
Kiến trúc | · Kiến trúc · Nội thất · Kỹ thuật Xây dựng |
Quản trị Kinh doanh | · Quản trị doanh nghiệp · Marketing · Quản lý doanh nghiệp điện tử |
Phát triển nhân lực | · Giáo dục mầm non · Phục hồi chức năng trẻ em · Phúc lợi xã hội · Phúc lợi trẻ em · Khoc học quân sự · Quản lý chăm sóc sức khỏe · Giải trí và Thể thao |
Khoa học thực phẩm | · Nghệ thuật ẩm thực khách sạn · Nghệ thuật ẩm thực trang trí · Thực phẩm và Dinh dưỡng |
Khách sạn và Du lịch | · Tiếng Anh & Du lịch · Tiếng Trung & Du lịch · Khách sạn & Du lịch · Dịch vụ hàng không |
Học phí thay đổi phụ thuộc từng khoa/ngành học và dao động từ 3.400.000- 4.900.000 kwon/ 1 học kỳ
3. Thông tin học bổng:
Khóa học | Các loại học bổng | Ghi chú |
Học kỳ đầu tiên | Nhập học và đóng học phí đầy đủ trong tháng đầu tiên, đồng thời tham gia đầy đủ trên 80% lớp học: được 30% học phí | |
Các kỳ học tiếp theo | Tham dự trên 80% lớp học và có điểm trên 2.0: được 30% học phí | Xét học bổng theo từng kỳ |
4. Kí túc xá:
Khóa học | Loại phòng | Chi phí | Ghi chú |
Chương trình đào tạo tiếng Hàn | 2 hoặc 4 người/ phòng | 2.154.000 won/ năm (4 người) 2.586.000 won/ năm (2 người) | Phòng tắm, vệ sinh riêng |
Sinh viên chính quy (đại học/sau đại học) | 2 hoặc 4 người/ phòng | 2.235.000 won/ năm (4 người); 2.685.000 won/ năm (2 người) | Phòng tắm, vệ sinh riêng |
(Phí ký túc xá có thể thay đổi) | Có phòng Gyms, bếp chung |