CHƯƠNG TRÌNH
|
HỌC PHÍ
|
HỌC BỔNG
|
HỌC PHI SAU HỌC BỔNG
|
THỜI GIAN
|
YÊU CẦU
|
1. Thạc sỹ quản trị kinh doanh liên kết Northampton
|
$23,540
≈ 400 triệu
|
tối đa 36%
|
$14,980 / khóa≈ 250 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất đại học
|
2. Thạc sỹ Luật liên kết Northampton
|
$23,540
≈ 400 triệu
|
tối đa 50%
|
$11,770 / khóa
≈ 196 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất đại học
|
3. Cử nhân liên kết với Northampton toàn thời gian 3 năm
|
$9,630/ năm
≈ 160 triệu
|
tối đa 50%
|
$4,815/ năm
≈ 80 triệu
|
3 năm
|
Hoàn tất lớp 12
hoặc dự bị
|
Cử nhân 2 năm cuối *
|
$10,700/ năm
≈ 180 triệu
|
tối đa 10%
|
$9,630/ năm
≈ 160 triệu
|
2 năm
|
Hoàn tất cao đẳng
|
Cử nhân 1 năm cuối *
|
$11,770/ năm
≈ 196 triệu
|
tối đa 10%
|
$10,700/ năm
≈ 178 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất cao đẳng nâng cao
|
4. Chương trình cao đẳng
|
$11,235
≈ 187 triệu
|
tối đa 38%
|
$6,955/ khóa
≈ 115 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất lớp 12 hoặc dự bị
|
5. Chương trình cao đẳng nâng cao
|
$11,770
≈ 196 triệu
|
tối đa 32%
|
$8,025/ khóa
≈ 133 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất cao đẳng
|
6. Chương trình sau đại học
|
$10,700
≈ 178 triệu
|
tối đa 10%
|
$9,630/ khóa
≈ 160 triệu
|
1 năm
|
Hoàn tất đại học
|
7. Chương trình sau đại học + thạc sỹ Northampton
|
$19,260
≈ 320 triệu
|
0%
|
$19,260 / khóa
≈ 320 triệu
|
16 tháng
|
Hoàn tất đại học
|
8. Chương trình tiến sỹ kinh doanh liên kết Northampton
|
$49,220
≈ 820 triệu
|
tối đa 9%
|
$44,940/ khóa
≈ 748 triệu
|
4 năm
|
Hoàn tất thạc sỹ
|
9. Chương trình dự bị
|
$5,885
≈ 100 triệu
|
0%
|
$5,885 / khóa
≈ 98 triệu
|
8 tháng
|
Hoàn tất lớp 10
|
10. Chứng chỉ tiếng anh cấp độ Beginner / Elementary / Pre- Intermediate
|
$3,210
≈ 53 triệu
|
tối đa 25%
|
$2,410.71/ cấp độ ≈ 40 triệu
|
2 tháng/
cấpđộ
|
16 tuổi trở lên
|
11. Chứng chỉ tiếng anh cấp độ Intermediate / Upper Intermediate
|
$2,675
≈ 44 triệu
|
tối đa 19%
|
$2,175.31/ cấp độ ≈ 36 triệu
|
2 tháng/
cấpđộ
|
16 tuổi trở lên
|