“Group of Eight” (G8) tạm dịch là nhóm 8 trường đại học hàng đầu của Úc, nhóm đại học G8 tại Úc này bắt đầu hợp tác từ năm 1994 và hình thành mạng lưới vào tháng 09 năm 1999. Phần lớn các sinh viên có học lực xuất sắc muốn đi du học Úc đều nhắm đến các trường thành viên của G8. Tuy nhiên, với yêu cầu đầu vào của các trường trong nhóm G8 tương đối cao và chất lượng học tập trong quá trình theo học tại trường luôn được quan tâm đặc biệt nên để chinh phục được một tấm bằng từ hệ thống các trường đại học G8 này không hề dễ dàng đối với sinh viên quốc tế, đặc biệt là sinh viên Việt Nam nếu như không lên kế hoạch và chiến thuật hợp lý.
Trong bài viết này, Blue Ocean xin giới thiệu các chương trình đào tạo của các trường trong nhóm G8 phù hợp tối đa cho sinh viên quốc tế, cung cấp cho các bạn kiến thức nền tảng vững chắc để nhanh chóng bắt nhịp với phương pháp giảng dạy của các trường đại học hàng đầu tại Úc cũng như có thể tự phát triển các kỹ năng của bản thân.
Danh sách các trường đại học thuộc nhóm đại học G8 tại Úc
The Australian National University
Monash University
The University of Adelaide
The University Melbourne
UNSW Australia
The University of Sydney
The University of Queensland
The University of Western Australia
Vì sao nhóm Đại học G8 tại Úc là điểm đến mơ ước của nhiều Du học sinh?
Các trường trong nhóm đại học G8 có xếp hạng cao nhất tại Úc và nằm trong TOP 100 thế giới
Đào tạo nhiều chuyên ngành đa dạng, trong có có hơn 150 chuyên ngành cho học viên, với các khóa học linh hoạt, phù hợp với từng sinh viên.
Theo luật visa mới áp dụng từ 1.7.2016, visa sinh viên Úc với các hồ sơ xin học trường thuộc G8 được ưu tiên về thủ tục xét duyệt và thời gian xét duyệt ngắn hơn so với các trường không thuộc G8.
Sinh viên tốt nghiệp từ G8 có đầu ra đảm bảo và mức lương cao hơn so với các trường đại học khác
Các hỗ trợ đặc biệt từ chương trình học dành cho sinh viên quốc tế tại nhóm đại học G8
Đội chuyên viên hỗ trợ kiến thức học thuật, kỹ năng tiếng Anh.
Chương trình đào tạo thiết kế dành riêng cho sinh viên quốc tế, giúp hòa nhập và bắt nhịp nhanh với môi trường học tập mới, tiêu chuẩn giáo dục của Úc.
Hướng dẫn các kỹ năng học tập, nghiên cứu.
Lớp học sĩ số nhỏ (khoảng 25 người), hỗ trợ đến từng cá nhân nắm bắt kiến thức của chương trình học.
Thời gian khai giảng khóa học linh hoạt, phù hợp với nhiều mức trình độ của học sinh.
Chương trình học đặc biệt tại các trường trong nhóm đại học G8
1. University of Sydney, Sydney
1.1. The University of Sydney High Achievers Preparation Program (USHAPP)
Chương trình dự bị 17 tuần thiết kế đặc biệt dành cho các bạn học sinh có kết quả học tập cao, chuẩn bị nhập học năm 1 trường đại học Sydney.
Các môn học: Tiếng Anh, Chuẩn bị đại học , Nhân văn học, Khoa học, Toán nâng cao,
Kỳ khai giảng: Tháng 2, tháng 9 (Chuyển tiếp vào ĐH tháng 3 hoặc tháng 7)
Yêu cầu: IELTS 6.0 (kỹ năng tối thiểu 5.5); Hoàn thành THPT điểm trung bình từ 8.0 – 9.0 trở lên hoặc từ trường chuyên được công nhận với các môn học liên quan điểm 8.0 – 9.0 trở lên (Tùy nhóm ngành học)
1.2. University of Sydney Foundation Program (USFP)
Tên khóa học | Khóa tiêu chuẩn (Standard) | Khóa mở rộng (Extended) | Khóa chuyên sâu (Intensive) |
Khai giảng | Tháng 1, 7 | Tháng 2, 8 | Tháng 4, 10 |
Thời gian khóa học | 40 tuần | 59 tuần | 30 tuần |
Yêu cầu IELTS | IELTS 5.5 (min 5.5) | IELTS 5.0 (min 5. 0) | IELTS 6.0 (Min 5.5) |
Yêu cầu học thuật | Hoàn thành lớp 11, GPA 6.5 | Hoàn thành lớp 11 GPA 7.5 | Hoàn thành lớp 11, GPA 8.0 |
Học phí | |||
Nhóm ngành đào tạo |
|
|
|
Chuyển tiếp vào đại học: Kỳ khai giảng tháng 3, 7
2. University of Western Australia, Perth
2.1. UWA Foundation Program (UWAFP)
Tên khóa học | Khóa tiêu chuẩn (Standard) | Khóa mở rộng (Extended) | Khóa chuyên sâu (Intensive) |
Khai giảng | Tháng 1, 7 | Tháng 1, 7 | Tháng 4, 10 |
Thời gian khóa học | 40 tuần | 60 tuần | 30 tuần |
Yêu cầu IELTS | IELTS 5.5 (min 5.5) | IELTS 5.0 (min 5. 0) | IELTS 6.0 (Min 5.5) |
Yêu cầu học thuật | Hoàn thành lớp 11, GPA 7.0 | Hoàn thành lớp 11 GPA 7.5 | Hoàn thành lớp 11, GPA 8.0 |
Học phí | |||
Nhóm ngành đào tạo |
|
2.2. Diploma of Commerce; Diploma of Science
Yêu cầu: IELTS 5.0 (min 5.5); Hoàn thành lớp 12, GPA 7.5
Khai giảng: Tháng 2 (12 tháng); Tháng 7, 10 (8 tháng);
Chuyển tiếp vào đại học năm 2: Tháng 2, 7
3. The Australian National University, Canberra
3.1. Foundation Studies
Tên khóa học | Khóa tiêu chuẩn (Standard) | Khóa mở rộng (Extended) | Khóa cấp tốc (Express) |
Khai giảng | Tháng 2, 7 | Tháng 3, 10 | Tháng 2, 7 |
Thời gian khóa học | 40 tuần | 60 tuần | 17 tuần |
Yêu cầu IELTS | IELTS 6.0 (min 5.5) | IELTS 5.5 (min 5.5) | IELTS 6.5 (min 6.0); Luật 7.0 (min 6.0) |
Yêu cầu học thuật | Hoàn thành lớp 11, GPA 7.5 | Hoàn thành lớp 11 GPA 7.0 | Hoàn thành lớp 12, GPA 8.0 (môn toán 7.0) |
Nhóm ngành đào tạo |
|
3.2. ANU Diploma of Computing
Khai giảng: tháng 2, 7
Yêu cầu: IELTS 6.0 (min 5.5); Hoàn thành lớp 12, GPA 7.5
3.3. ANU Diploma of Liberal Studies
Khai giảng: Tháng 2, 7
Yêu cầu: IELTS 6.0 (min 5.5); Hoàn thành lớp 12, GPA 7.5
3.4. ANU Diploma of Music
Khai giảng: Tháng 2
Yêu cầu: IELTS 6.0 (min 5.5); Hoàn thành lớp 12, GPA 7.5
4. Monash University, Melbourne
4.1. Khóa dự bị đại học
Tên khóa học | Khóa tiêu chuẩn (Standard) | Khóa mở rộng (Extended) | Khóa chuyên sâu (Intensive) |
Khai giảng | Tháng 1, 7 | Tháng 3, 8 | Tháng 3, 8 |
Thời gian khóa học | 12 tháng | 18 tháng | 9 tháng |
Yêu cầu IELTS | IELTS 5.5 (Min 5.5) | IELTS 5.0 (Min 5.0) | IELTS 6.0 (min 5.5) |
Yêu cầu học thuật | Hoàn thành lớp 11, GPA 7.0; Hoàn thành lớp 12, GPA 6.5 | Hoàn thành lớp 11, GPA 6.5; Hoàn thành lớp 12, GPA 6.5 | Hoàn thành lớp 11, GPA 7.5; Hoàn thành lớp 12, GPA 6.5 |
Học phí | 25,590 CAD | 37, 260AUD | 25,590 CAD |
4.2. Diploma in Arts and Design
Khai giảng: Tháng 2, 6, 10
Yêu cầu: IELTS 6.0 (min 5.5); Hoàn thành lớp 12, GPA 7.5