Theo đó, để xin thị thực cho việc học tập và định cư ở Anh, bên cạnh bài thi IELTS tổng quát (General tranning) và IELTS học thuật (Academic), thí sinh cần thi thêm IELTS kỹ năng sống (Life skills) theo quy định của Bộ Di trú Anh (UKVI). Thí sinh phân biệt các hình thức thi IELTS hiện nay qua bảng dưới đây. Loại bài thi IELTS | Đối tượng thi | Cấu trúc bài thi | Lệ phí thi | IELTS học thuật (Academic)dành cho đối tượng muốn học đại học hoặc sau đại học. | Cấu trúc bài thi IELTS học thuật, dành cho những đối tượng muốn nghiên cứu hoặc đào tạo tại trường đại học nói tiếng Anh hoặc những cấp bậc cao hơn. Việc xét tuyển vào đại học và sau đại học được dựa trên kết quả của bài kiểm tra IELTS học thuật. Đây cũng có thể là một yêu cầu để tham gia một tổ chức chuyên nghiệp trong một quốc gia nói tiếng Anh. | Nghe, đọc, viết, nói. | 3,5 triệu đồng. | IELTS tổng quát (General Training) dành cho đối tượng muốn học các trường trung học, người đi làm, người định cư. | IELTS tổng quát tập trung vào các kỹ năng sống trong bối cảnh xã hội và nơi làm việc rộng lớn, dành cho những đối tượng đang đi đến các nước nói tiếng Anh để học văn bằng hai, tích lũy kinh nghiệm làm việc hoặc tham gia vào các chương trình đào tạo. Người di cư đến Australia, Canada và New Zealand cần dự thi IELTS tổng quát. | Nghe, đọc, viết, nói. | 3,5 triệu đồng | IELTS UKVI học thuật (UKVI Academic) dành cho đối tượng muốn nộp visa và đơn xin nhập cảnh đến Anh loại 1, loại 2, loại 4. | IELTS UKVI học thuật dành cho các thí sinh có nhu cầu học ở trình độ đại học hoặc sau đại học và xin việc làm tại Vương quốc Anh. Khi nộp hồ sơ cho các khóa học đại học và sau đại học tại các trường đại học và cao đẳng Vương quốc Anh, có thể có những tài liệu cần chuẩn bị khác, sinh viên nên liên hệ với các trường muốn đăng ký để biết rõ thông tin. | Nghe, đọc, viết, nói | 7.155.950 đồng | IELTS UKVI General (UKVI tổng quát) dành cho đối tượng muốn nộp visa và đơn xin nhập cảnh đến Anh loại 1, loại 2, loại 4. | IELTS UKVI tổng quát dành cho những thí sinh có nhu cầu nhập cư vào Anh và cho những người có nhu cầu được đào tạo, học tập các chương trình trung học, tiếng Anh hoặc dự bị đại học tại Anh. | Nghe, đọc, viết, nói | 7.155.950 đồng | IELTS kỹ năng sống cấp bậc A1 (Life skills A1) dành cho đối tượng muốn xin thị thực tại Anh theo diện gia đình, vợ chồng hoặc người thân. | IELTS kỹ năng sống cấp bậc A1 dành cho những đối tượng cần chứng minh kỹ năng nghe và nói tiếng Anh phù hợp với khung quy chiếu về trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) cấp độ A1 để nộp hồ sơ xin thị thực tại Anh theo diện gia đình, vợ chồng hoặc người thân. | Nghe và nói (1 giám khảo, 2 thí sinh) | 5.367.215 đồng | IELTS kỹ năng sống cấp bậc B1 (Life Skills B1) Cấp B1 trong CEFR/ESOL mục 3 trong Quy định chung về bằng cấp Quốc tế. Dành cho đối tượng muốn xin thị thực tại Anh để trở thành công dân hoặc định cư lâu dài. | IELTS kỹ năng sống cấp bậc B1 dành cho những đối tượng cần chứng minh kỹ năng nghe và nói tiếng Anh phù hợp với khung quy chiếu về trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR) cấp độ B1 để nộp hồ sơ xin thị thực tại Anh để trở thành công dân hoặc định cư lâu dài. | Nghe và nói (1 giám khảo, 2 thí sinh) | 5.367.215 đồng |
Ngoài ra, những sinh viên đang nộp hồ sơ xin thị thực sinh viên bậc 4 (Tier 4) để học đại học hoặc sau đại học tại các trường có độ tín nhiệm cao cần đáp ứng trình độ tiếng Anh do trường đề ra. Tất cả các đại học và cao đẳng của Anh đều chấp nhận kết quả IELTS, sinh viên không cần phải thi IELTS UKVI, trừ khi trường đang học hoặc dự định học yêu cầu hình thức thi này. Trích nguồn VN Express |